Có 8 kết quả:

径迹 jìng jì ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ徑跡 jìng jì ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ竞技 jìng jì ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ競技 jìng jì ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ迳迹 jìng jì ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ逕跡 jìng jì ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ静寂 jìng jì ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ靜寂 jìng jì ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ

1/8

Từ điển Trung-Anh

(1) track
(2) trajectory
(3) path
(4) way
(5) means
(6) diameter
(7) directly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) track
(2) trajectory
(3) path
(4) way
(5) means
(6) diameter
(7) directly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) competition of skill (e.g. sports)
(2) athletics tournament

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) competition of skill (e.g. sports)
(2) athletics tournament

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

track

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

track

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) quiet
(2) silent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) quiet
(2) silent

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0